Học từ vựng tiếng anh chỉ về nhân cách, tính cách - Personality phần 1
- Heroic: (adj) Anh hùng
- Considerate: (adj) Ân cần
- Impulsive: (adj) Bốc đồng
- Dishonest: (adj) Bất lương
- Obstinate: (adj) Bướng bỉnh, ngoan cố
- Sour: (adj) Cáu bẳn, khó tính
- Cross: (adj) Cáu gắt
- Huffish ( adj) Cáu kỉnh, dễ nổi cáu
- Impartial (adj) Công bằng, vô tư
- Instinct (n) Bản năng
- Treatment (n) Cách cư xử
- Conduct (n) Cách cư xử, hành kiểm
- Opportunism (n) chủ nghĩa cơ hội
- Stigma (n) điều sỉ nhục, vết nhơ
- Aversion (n) định kiến, ác cảm
- Inclination (n) Khuynh hướng
- Bias (n) Khuynh hướng, thành kiến
- Arrogant (adj) kiêu ngạo
- Avarice (n) Lòng tham
- Greed (n) Lòng tham
- Pride (n) Niềm tự hào
- Malice (n) Sự ác ý, tính hiểm độc
- Ignobility (n) Sự đê tiện, ô nhục
- Anger (n) Sự giận dữ
- Wit (n) Sự hóm hỉnh, dí dỏm
- Tack (n) Sự khéo ứng xử
- Modesty (n) Sự khiêm tốn
- Contempt (n) Sự khinh rẻ
- Disdain (n) Sự khinh thị
- Persistence (n) Sự kiên trì
- Humiliation (n) Sự làm nhục, bẽ mặt
- Embarrassment (n) Sự lúng túng
- Politeness (n) Sự lịch sự
- Courtesy (n) Sự lịch sự, tác phong lịch sự
- Impoliteness (n) Sự mất lịch sự,
- Callosity (n) Sự nhẫn tâm
- Fuss (n) Sự quan trọng hóa
- Favoritism (n) Sự thiên vị
- Envy (n) Sự thèm muốn ganh tỵ
- Kindness (n) Sự tử tế
- Curiosity (n) Sự tò mò
- Vanity (n) Sự tự phụ, tự đức
- Self-Confidence: (n) Sự tự tin
- Self-respect (n) Sự tự trọng
- Insolence (n) Sự xấc láo
- Shame (n) Sự xấu hổ
- Sentiment (n) tình cảm, cảm xúc
- Mood (n) tâm trạng
- Temper (n) tâm trạng, tính khí
- Attitude (n) thái độ