100 Thuật Ngữ Thường Dùng Trong Lĩnh Vực Agency

6:00:00 AM

 

100 Thuật Ngữ Thường Dùng Trong Lĩnh Vực Agency

Trong ngành công nghiệp Agency, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành là vô cùng quan trọng. Dưới đây là danh sách 100 thuật ngữ thường gặp mà bạn cần biết khi làm việc trong lĩnh vực này.

  1. Account Manager: Người quản lý khách hàng, chịu trách nhiệm điều phối và giám sát các dự án của khách hàng.
  2. Ad Campaign: Chiến dịch quảng cáo, bao gồm các hoạt động tiếp thị nhằm đạt được mục tiêu kinh doanh.
  3. Branding: Quá trình xây dựng và phát triển thương hiệu.
  4. Brief: Tài liệu hướng dẫn chi tiết từ khách hàng về yêu cầu của một dự án.
  5. Budget: Ngân sách dành cho một chiến dịch hoặc dự án cụ thể.
  6. Client: Khách hàng, đối tác của agency.
  7. Creative Director: Giám đốc sáng tạo, người chịu trách nhiệm về mặt ý tưởng và hình ảnh của các dự án.
  8. Copywriting: Viết nội dung quảng cáo hoặc tiếp thị.
  9. CTA (Call to Action): Lời kêu gọi hành động, yêu cầu người tiêu dùng thực hiện một hành động cụ thể.
  10. Deliverables: Các sản phẩm hoặc kết quả mà agency cam kết giao cho khách hàng.
  11. Digital Marketing: Tiếp thị kỹ thuật số, sử dụng các công cụ số để tiếp cận khách hàng.
  12. Engagement Rate: Tỷ lệ tương tác, đo lường mức độ phản hồi của khách hàng đối với nội dung quảng cáo.
  13. Influencer: Người có ảnh hưởng trên mạng xã hội, thường được sử dụng trong các chiến dịch tiếp thị.
  14. KPI (Key Performance Indicator): Chỉ số đánh giá hiệu quả công việc.
  15. Lead Generation: Quá trình tìm kiếm và thu thập thông tin khách hàng tiềm năng.
  16. Media Planning: Lập kế hoạch truyền thông, xác định kênh và thời gian để phân phối quảng cáo.
  17. Pitch: Bài thuyết trình hoặc đề xuất ý tưởng của agency nhằm thuyết phục khách hàng.
  18. ROI (Return on Investment): Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư.
  19. SEO (Search Engine Optimization): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, giúp website đạt thứ hạng cao trên Google.
  20. Sponsorship: Tài trợ, một hình thức hợp tác trong đó doanh nghiệp hỗ trợ tài chính cho sự kiện hoặc dự án để đổi lại sự quảng bá.
  21. Strategy: Chiến lược, kế hoạch dài hạn để đạt mục tiêu kinh doanh.
  22. Target Audience: Đối tượng mục tiêu của chiến dịch quảng cáo.
  23. USP (Unique Selling Proposition): Điểm bán hàng độc nhất, lợi thế cạnh tranh của sản phẩm.
  24. Viral Marketing: Tiếp thị lan truyền, sử dụng nội dung hấp dẫn để lan truyền rộng rãi.
  25. Advertising Budget: Ngân sách dành cho quảng cáo.
  26. Banner Ad: Quảng cáo dưới dạng biểu ngữ, thường xuất hiện trên các trang web.
  27. Brand Ambassador: Đại sứ thương hiệu, người đại diện hình ảnh của thương hiệu.
  28. Conversion Rate: Tỷ lệ chuyển đổi, đo lường số lượng người tiêu dùng thực hiện hành động mong muốn sau khi thấy quảng cáo.
  29. CPM (Cost Per Thousand Impressions): Chi phí cho mỗi 1000 lượt hiển thị quảng cáo.
  30. Customer Journey: Hành trình của khách hàng, từ lúc họ biết đến thương hiệu cho đến khi trở thành khách hàng trung thành.
  31. Demographics: Nhân khẩu học, đặc điểm xã hội của nhóm đối tượng mục tiêu như độ tuổi, giới tính, thu nhập.
  32. Email Marketing: Tiếp thị qua email, sử dụng email để tiếp cận và duy trì mối quan hệ với khách hàng.
  33. Impressions: Lượt hiển thị, số lần quảng cáo được xuất hiện trên màn hình người dùng.
  34. Landing Page: Trang đích, trang web mà người dùng truy cập sau khi nhấp vào một quảng cáo.
  35. Media Kit: Bộ tài liệu giới thiệu về các dịch vụ và cơ hội quảng cáo của một phương tiện truyền thông.
  36. Native Advertising: Quảng cáo tự nhiên, nội dung quảng cáo hòa nhập với nội dung chính của nền tảng.
  37. PPC (Pay Per Click): Hình thức quảng cáo trả tiền theo lượt nhấp chuột.
  38. Public Relations (PR): Quan hệ công chúng, hoạt động duy trì và xây dựng hình ảnh của thương hiệu trước công chúng.
  39. Rebranding: Tái xây dựng thương hiệu, thay đổi hình ảnh hoặc thông điệp của một thương hiệu.
  40. Social Media Marketing: Tiếp thị qua mạng xã hội, sử dụng các nền tảng xã hội để quảng bá thương hiệu.
  41. Sponsorship Activation: Hoạt động kích hoạt tài trợ, chiến lược nhằm tận dụng tối đa lợi ích từ việc tài trợ.
  42. Tagline: Câu khẩu hiệu, câu nói ngắn gọn thể hiện giá trị của thương hiệu.
  43. Tone of Voice: Giọng điệu của thương hiệu, cách thức mà thương hiệu giao tiếp với khách hàng.
  44. UX (User Experience): Trải nghiệm người dùng, chất lượng tương tác của người dùng với sản phẩm hoặc dịch vụ.
  45. Video Production: Sản xuất video, quá trình tạo ra nội dung video phục vụ cho quảng cáo hoặc tiếp thị.
  46. Web Analytics: Phân tích web, quá trình thu thập và phân tích dữ liệu về hành vi người dùng trên trang web.
  47. Word of Mouth: Tiếp thị truyền miệng, khi khách hàng chia sẻ về sản phẩm hoặc dịch vụ với người khác.
  48. A/B Testing: Kiểm thử A/B, thử nghiệm hai phiên bản của một trang web hoặc chiến dịch để xem phiên bản nào hiệu quả hơn.
  49. Affiliate Marketing: Tiếp thị liên kết, mô hình tiếp thị trong đó đối tác được trả tiền khi mang lại khách hàng hoặc doanh thu cho doanh nghiệp.
  50. Bounce Rate: Tỷ lệ thoát, phần trăm người dùng rời khỏi trang web mà không thực hiện hành động nào.
  51. Brand Equity: Giá trị thương hiệu, sức mạnh và ảnh hưởng của thương hiệu trên thị trường.
  52. Call Tracking: Theo dõi cuộc gọi, kỹ thuật đo lường hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo qua điện thoại.
  53. Content Marketing: Tiếp thị nội dung, tạo ra và chia sẻ nội dung hữu ích để thu hút và giữ chân khách hàng.
  54. Creative Brief: Bản tóm tắt sáng tạo, tài liệu cung cấp hướng dẫn cụ thể cho đội ngũ sáng tạo của agency.
  55. Customer Acquisition: Quá trình thu hút và giành được khách hàng mới.
  56. Direct Mail: Thư trực tiếp, gửi thư hoặc tài liệu quảng cáo đến khách hàng mục tiêu qua đường bưu điện.
  57. Display Advertising: Quảng cáo hiển thị, bao gồm các banner và quảng cáo trực tuyến.
  58. Engagement: Tương tác, hành động của người dùng với nội dung như like, share, comment.
  59. Geotargeting: Định vị địa lý, kỹ thuật tiếp thị nhằm tiếp cận đối tượng khách hàng dựa trên vị trí địa lý của họ.
  60. Gross Rating Point (GRP): Điểm đánh giá tổng thể, chỉ số đo lường mức độ tiếp cận của một chiến dịch quảng cáo.
  61. Influencer Marketing: Tiếp thị thông qua người ảnh hưởng, hợp tác với những người nổi tiếng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
  62. Keyword Research: Nghiên cứu từ khóa, quá trình tìm kiếm từ khóa mà người tiêu dùng sử dụng để tìm kiếm sản phẩm hoặc dịch vụ.
  63. Landing Page Optimization: Tối ưu hóa trang đích, cải thiện trang đích để tăng tỷ lệ chuyển đổi.
  64. Market Segmentation: Phân khúc thị trường, chia thị trường thành các nhóm khách hàng có nhu cầu và hành vi giống nhau.
  65. Media Buying: Mua phương tiện truyền thông, quá trình mua không gian quảng cáo trên các nền tảng truyền thông.
  66. Native Advertising: Quảng cáo tự nhiên, quảng cáo được tích hợp mượt mà vào nội dung của trang web.
  67. Omnichannel Marketing: Tiếp thị đa kênh, sử dụng nhiều kênh khác nhau để tiếp cận và tương tác với khách hàng.
  68. Programmatic Advertising: Quảng cáo tự động hóa, sử dụng công nghệ để mua và bán không gian quảng cáo trong thời gian thực.
  69. Remarketing: Tiếp thị lại, tiếp cận người dùng đã tương tác với sản phẩm hoặc dịch vụ nhưng chưa thực hiện hành động mua hàng.
  70. Search Engine Marketing (SEM): Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm, bao gồm cả SEO và quảng cáo trả tiền.
  71. Sentiment Analysis: Phân tích cảm xúc, công nghệ phân tích cảm xúc của khách hàng dựa trên nội dung họ chia sẻ.
  72. Social Proof: Bằng chứng xã hội, yếu tố làm tăng uy tín thương hiệu dựa trên đánh giá và nhận xét của khách hàng khác.
  73. Sponsorship ROI: Lợi nhuận đầu tư từ tài trợ, đo lường hiệu quả của các chương trình tài trợ.
  74. Targeted Advertising: Quảng cáo nhắm mục tiêu, quảng cáo được thiết kế để tiếp cận một nhóm đối tượng cụ thể.
  75. Third-Party Data: Dữ liệu bên thứ ba, thông tin về khách hàng được mua từ các nguồn khác ngoài doanh nghiệp.
  76. User-Generated Content (UGC): Nội dung do người dùng tạo ra, thường được sử dụng trong các chiến dịch tiếp thị để tăng độ tin cậy.
  77. Value Proposition: Đề xuất giá trị, tuyên bố về lợi ích mà sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại cho khách hàng.
  78. Video Marketing: Tiếp thị bằng video, sử dụng video để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
  79. Webinar: Hội thảo trực tuyến, một phương tiện hiệu quả để giáo dục và tiếp cận khách hàng tiềm năng.
  80. White Paper: Sách trắng, tài liệu chuyên sâu về một chủ đề cụ thể, thường được sử dụng trong tiếp thị B2B.
  81. Ad Placement: Vị trí đặt quảng cáo, vị trí mà quảng cáo của bạn sẽ xuất hiện trên các nền tảng truyền thông.
  82. Ad Retargeting: Quảng cáo nhắm lại, tiếp cận người dùng đã từng ghé thăm website nhưng chưa thực hiện mua hàng.
  83. Analytics: Phân tích dữ liệu, quá trình thu thập và giải thích dữ liệu để đánh giá hiệu quả chiến dịch.
  84. Backlink: Liên kết ngược, liên kết từ một trang web khác dẫn đến trang web của bạn, quan trọng trong SEO.
  85. Banner Blindness: Hiện tượng người dùng lướt qua quảng cáo banner mà không chú ý đến nó.
  86. Behavioral Targeting: Tiếp thị dựa trên hành vi, nhắm mục tiêu người dùng dựa trên hành vi trực tuyến của họ.
  87. Big Data: Dữ liệu lớn, tập hợp dữ liệu khổng lồ được phân tích để phát hiện xu hướng và hành vi của khách hàng.
  88. Brand Loyalty: Sự trung thành với thương hiệu, mức độ khách hàng sẵn lòng tiếp tục sử dụng sản phẩm của thương hiệu.
  89. Content Calendar: Lịch nội dung, kế hoạch chi tiết về việc tạo và đăng tải nội dung.
  90. Conversion Funnel: Phễu chuyển đổi, quá trình khách hàng đi từ nhận thức về thương hiệu đến hành động mua hàng.
  91. Creative Assets: Tài sản sáng tạo, bao gồm hình ảnh, video, và các tài liệu liên quan đến một chiến dịch.
  92. Customer Lifetime Value (CLV): Giá trị vòng đời khách hàng, tổng giá trị mà một khách hàng mang lại trong suốt thời gian họ sử dụng sản phẩm.
  93. Data-Driven Marketing: Tiếp thị dựa trên dữ liệu, sử dụng dữ liệu để đưa ra các quyết định tiếp thị.
  94. Display Network: Mạng hiển thị, tập hợp các trang web và ứng dụng mà quảng cáo của bạn có thể xuất hiện.
  95. Dynamic Content: Nội dung động, nội dung tự động thay đổi dựa trên thông tin người dùng.
  96. Geofencing: Định vị khu vực, kỹ thuật sử dụng GPS để kích hoạt quảng cáo khi người dùng đi vào một khu vực cụ thể.
  97. Growth Hacking: Phương pháp tăng trưởng nhanh, sử dụng các kỹ thuật sáng tạo và ít tốn kém để tăng trưởng doanh nghiệp.
  98. Lookalike Audience: Đối tượng tương tự, nhóm khách hàng có đặc điểm tương tự với nhóm khách hàng hiện tại của bạn.
  99. Media Mix: Phối hợp truyền thông, sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau để đạt mục tiêu chiến dịch.
  100. Personalization: Cá nhân hóa, tạo ra trải nghiệm độc đáo cho từng khách hàng dựa trên sở thích và hành vi của họ.

Kết Luận

Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo các thuật ngữ trên sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp và thực hiện các chiến dịch tiếp thị trong lĩnh vực Agency. Hy vọng danh sách này sẽ là công cụ hữu ích trong công việc của bạn.

TrendingMore

Xem thêm